Từ điển Thiều Chửu
嘛 - ma
① Lạt ma 喇嘛 hiệu riêng của nhà sư bên Tây-tạng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘛 - ma
Xem Lạt ma 喇嘛.


喇嘛 - lạt ma ||